CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
98,76+120,16%-0,988%-0,019%+0,14%11,26 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
84,40+102,69%-0,844%+0,003%+0,17%10,70 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
36,93+44,93%-0,369%-0,023%+0,09%5,91 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
32,73+39,82%-0,327%-0,181%+0,34%10,83 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
21,89+26,64%-0,219%-0,007%+0,06%34,55 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
19,00+23,12%-0,190%-0,045%+0,15%3,97 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
16,74+20,37%+0,167%+0,005%+0,05%36,44 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
13,21+16,07%-0,132%-0,007%+0,10%1,48 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
11,53+14,03%-0,115%+0,005%-0,02%63,68 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%26,95 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%22,10 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%2,16 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,24 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,54%551,50 N--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%19,91 Tr--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%871,26 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%1,38 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%880,27 N--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%35,71 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,99 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,29 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,82 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,10%2,02 Tr--
RSR
BHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
GRSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,93 Tr--